Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立交通大学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
国公立大学 こっこうりつだいがく
trường đại học quốc gia
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch