Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立人類学博物館
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
国立歴史民族博物館 こくりつれきしみんぞくはくぶつかん
bảo tàng dân tộc lịch sử quốc gia