Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立印刷局
印刷局 いんさつきょく
văn phòng in ấn
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立体印刷 りったいいんさつ
in lập thể, in 3D
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
印刷 いんさつ
dấu
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền
印刷スケジューラ いんさつスケジューラ
bộ lập biểu in