Các từ liên quan tới 国立国会図書館関西館
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
国会図書館 こっかいとしょかん
(1) quốc gia bắt ăn kiêng thư viện;(2) thư viện (của) đại hội
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
アメリカ国立医学図書館 アメリカこくりついがくとしょかん
thư viện y học quốc gia mỹ
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán