Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立小児病院
小児病院 しょうにびょういん
bệnh viện nhi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
小児病 しょうにびょう
bệnh thường gặp ở trẻ em
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
児童友好病院 じどうゆうこうびょういん
Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng.