Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
国公立大学 こっこうりつだいがく
trường đại học quốc gia