Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国籍マーク
国籍 こくせき
quốc tịch
重国籍 じゅうこくせき
nhiều quốc tịch
外国籍 がいこくせき
quốc tịch nước ngoài
国籍法 こくせきほう
luật về quốc tịch Nhật Bản
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
国籍留保 こくせきりゅうほ
Bảo lưu quốc tịch