国粋的
こくすいてき「QUỐC TÚY ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính chủ nghĩa dân tộc; mang tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan
彼
の
意見
はやや
国粋的
すぎると
感
じた。
Tôi cảm thấy ý kiến của anh ấy hơi mang tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

国粋的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国粋的
国粋 こくすい
những đặc trưng của quốc gia
国粋主義 こくすいしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc
国粋主義者 こくすいしゅぎしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.