粋
いき すい「TÚY」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
彼女
は
小粋
な
身
なりの
紳士
の
所
へ
歩
いて
行
った
Cô ta đi qua 1 người đàn ông ăn mặc lịch sự
江戸
らしい
粋
な
感覚
をうまく
表現
する
Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo
あんたは
粋
で
クール
で
スマート
な
一人前
の
男
ってことだ。
Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người
Thuần; tinh; ròng; thanh lịch; tao nhã
あなたの
家
を
粋
に
室内装飾
をする
方法
を
学
びましょう
Chúng ta hãy học cách trang trí ngôi nhà của bạn 1 cách thanh lịch
〜を
持
っているだけで
粋
に
見
える
Xuất hiện thanh lịch trong tay cầm ~
