Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.