Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国語ローマ字
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
ローマ帝国 ローマていこく ろーまていこく
đế quốc La Mã.
ローマ字綴り ローマじつづり
romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling