Các từ liên quan tới 国連アカデミック・インパクト
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông
インパクト インパクト
sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
インパクトプリンタ インパクト・プリンタ
máy in đập
インパクトローン インパクト・ローン
món nợ bị hối thúc.