Các từ liên quan tới 国鉄オハ31系客車
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium