Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トキ
cò quăm mào Nhật Bản (Nipponia nippon)
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.