Các từ liên quan tới 国鉄マヤ34形客車
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
Maya (bộ tộc cổ đại người bản địa châu Mỹ)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.