Các từ liên quan tới 国鉄151系・161系・181系電車
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
中国系 ちゅうごくけい
Thuộc về Trung Quốc (dòng dõi, tổ tiên, dân tộc...)
電波系 でんぱけい
ai đó có những tưởng tượng hoang dã, ai đó nghe thấy giọng nói, ai đó điên rồ
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện