Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国系 こっけい
country of origin, ethnicity
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).