Các từ liên quan tới 国鉄C57形蒸気機関車180号機
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện