Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国防教育法
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
教育法 きょういくほう
dạy phương pháp
法教育 ほうきょういく
giáo dục, đào tạo về pháp luật
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育手法 きょーいくしゅほー
phương pháp giáo dục
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục