Các từ liên quan tới 国防部 (大韓民国)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
国防部 こくぼうぶ
bộ quốc phòng.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
韓国 かんこく
đại hàn