Các từ liên quan tới 国際ウラン濃縮センター
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
ウラン濃縮 ウランのうしゅく
sự làm giàu uranium
濃縮ウラン のうしゅくウラン
urani được làm giàu (là một loại urani mà theo đó tỉ lệ hợp phần urani 235 được tăng lên qua quá trình tách đồng vị)
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.