Các từ liên quan tới 国際競争拠点都市整備事業
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
国際競争 こくさいきょうそう
sự cạnh tranh toàn cầu
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
国際都市 こくさいとし
thành phố toàn thế giới
国際競争力 こくさいきょうそうりょく
tính cạnh tranh quốc tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.