Các từ liên quan tới 国際赤十字赤新月社連盟
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
赤十字国際委員会 せきじゅうじこくさいいいんかい
ủy ban quốc tế (của) màu đỏ chéo qua
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á