Các từ liên quan tới 国際連合人権高等弁務官事務所
国連難民高等弁務官事務所 こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ
văn phòng (của) cao ủy liên hiệp quốc cho những nơi ẩn náu (unhcr)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
高等弁務官 こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
国際連合事務局 こくさいれんごうじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
弁務官 べんむかん
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
国際連合事務総長 こくさいれんごうじむそうちょう
Tổng thư ký Liên hợp quốc
事務官 じむかん
viên chức hành chính; thư ký; ủy viên
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á