弁務官
べんむかん「BIỆN VỤ QUAN」
☆ Danh từ
Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)

弁務官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁務官
高等弁務官 こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
国連難民高等弁務官事務所 こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ
văn phòng (của) cao ủy liên hiệp quốc cho những nơi ẩn náu (unhcr)
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
商務官 しょうむかん
thương vụ.
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
事務官 じむかん
viên chức hành chính; thư ký; ủy viên