国際運転免許証
こくさいうんてんめんきょしょう
☆ Danh từ
Giấy phép lái xe quốc tế

国際運転免許証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際運転免許証
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
国際免許 こくさいめんきょ
giấy phép quốc tế
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe