無免許運転
むめんきょうんてん
☆ Danh từ
Điều khiển mà không có một giấy phép

無免許運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無免許運転
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
無免許 むめんきょ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
国際運転免許証 こくさいうんてんめんきょしょう
giấy phép lái xe quốc tế
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.