Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運転免許証
うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
国際運転免許証 こくさいうんてんめんきょしょう
giấy phép lái xe quốc tế
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
医師免許証 いしめんきょしょう
giấy phép hành nghề bác sĩ
Đăng nhập để xem giải thích