国際金融会社
こくさいきんゆうがいしゃ
Công ty tài chính quốc tế.

国際金融会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際金融会社
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
国際金融公社 こくさいきんゆーこーしゃ
công ty tài chính quốc tế
国際金融 こくさいきんゆう
tài chính quốc tế
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
国際社会 こくさいしゃかい
cộng đồng quốc tế; xã hội quốc tế; thế giới