国際社会
こくさいしゃかい「QUỐC TẾ XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Cộng đồng quốc tế; xã hội quốc tế; thế giới
国際社会
が
日本
での
核
の
危険
に
関
して
警告
を
発
している。
Cộng đồng quốc tế đang cảnh báo về mối đe dọa hạt nhânỞ Nhật.
国際社会
による
特例的
な
行動
を
必要
とする
Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế .
国際社会
の
耳目
を
集
める
Tập trung thu hút sự chú ý của thế giới

国際社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際社会
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
国際金融会社 こくさいきんゆうがいしゃ
công ty tài chính quốc tế.