Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国領水無月祭
水無月 みなづき みなつき
tháng Sáu âm lịch
水無月祓 みなづきばらえ
lễ thanh tẩy cuối tháng Sáu âm lịch; lễ thanh tẩy giữa năm
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
領国 りょうごく
lãnh thổ; fiefdom; miền phong kiến
領水 りょうすい
lãnh hải
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che