Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圃場 ほじょう
Khu trồng trọt, nơi trồng trọt, nơi trồng các loại nông sản
容量 ようりょう
dung lượng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch