Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大審院 だいしんいん
(tiếng nhật trước chiến tranh) sân tối cao
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
大寺院 だいじいん
miếu lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á