Các từ liên quan tới 國學院大學栃木短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ