Các từ liên quan tới 國學院大學硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
硬球 こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
硬式 こうしき
bóng cứng (bóng chày).
野球 やきゅう
bóng chày.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
硬式テニス こうしきテニス
quần vợt (chơi với quả bóng chuẩn, trong khi phân biệt(rõ ràng) từ quần vợt chơi với một quả bóng mềm hơn)