Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬球
こうきゅう
bóng cứng (dùng trong bóng chày, quần vợt...)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen
硬木 こうぼく
gỗ cứng
生硬 せいこう
thô; chưa chín; không đánh bóng; sống sượng; cứng nhắc
硬便 こーびん
phân cứng
「NGẠNH CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích