Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬式
こうしき
bóng cứng (bóng chày).
硬式テニス こうしきテニス
quần vợt (chơi với quả bóng chuẩn, trong khi phân biệt(rõ ràng) từ quần vợt chơi với một quả bóng mềm hơn)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen
「NGẠNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích