Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國安正昭
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正安 しょうあん
thời Shouan (1299.4.25-1302.11.21)
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà