Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國民會館
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
民 たみ
dân