Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚志 こうし
ý định tốt; suy nghĩ tử tế
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
志 こころざし
lòng biết ơn
厚 あつ
thickness
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy