魏志
ぎし「CHÍ」
☆ Danh từ
Ký sử nhà Ngụy

魏志 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魏志
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế