Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國重直也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
直交周波数多重 ちょっこうしゅうはすうたじゅう
dồn theo tần số trực giao
重重に じゅうじゅうに
vô cùng