Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園冶
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
冶工 やこう
công nhân luyện kim
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
刀鍛冶 かたなかじ
thợ rèn gươm, thợ rèn kiếm
鍛冶屋 かじや
thợ nguội