Các từ liên quan tới 園博園駅 (北京市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
園 その えん
vườn; công viên.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
Lễ hội Hakata Gion Yamakasa (thường được gọi là Lễ hội Yamakasa)
バラ園 バラえん ばらえん
vườn hoa hồng
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình
園舎 えんしゃ
trường mẫu giáo