学園都市
がくえんとし「HỌC VIÊN ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Trường cao đẳng (trường đại học) thị thành

学園都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学園都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.