Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園池実覧
園池 えんち
vườn có ao
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
展覧 てんらん
Cuộc triển lãm