Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園田成苗
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.