園芸用掲示用品
えんげいようけいじようひん
☆ Danh từ
Vật dụng trưng bày dùng cho vườn
園芸用掲示用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園芸用掲示用品
掲示用品 けいじようひん
vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)
農業用掲示用品 のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
園芸用具 えんげいようぐ
những công cụ nghề làm vườn
掲示用小物 けいじようこもの
phụ kiện nhỏ để treo, dán thông báo (móc, ghim, băng dính)