温室用クリーナー
おんしつようクリーナー
☆ Danh từ
Chất tẩy rửa cho nhà kính
温室用クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温室用クリーナー
ホワイトボード用クリーナー ホワイトボードようクリーナー
nước lau bảng trắng
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
温室 おんしつ
nhà kính
chất tẩy rửa
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
自転車用クリーナー じてんしゃようクリーナー
dung dịch vệ sinh xe đạp