Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園芸用語
園芸用具 えんげいようぐ
những công cụ nghề làm vườn
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
園芸用こて えんげいようこて
small shovel or trowel used in gardening
園芸用温室 えんげいようおんしつ
nhà kính trồng cây
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn